3.72 star / 801 vote
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://cautailoc.com/cap-xiu-chu-mien-nam
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Nam | Kết quả |
---|---|---|
28/01/2023 | Hồ Chí Minh: 989-730 Long An: 511-144 Bình Phước: 114-805 Hậu Giang: 794-412 | Trượt |
27/01/2023 | Vĩnh Long: 500-757 Bình Dương: 601-830 Trà Vinh: 638-529 | Trượt |
26/01/2023 | Tây Ninh: 847-797 An Giang: 954-389 Bình Thuận: 329-982 | TRÚNG Bình Thuận 982 |
25/01/2023 | Đồng Nai: 463-464 Cần Thơ: 142-203 Sóc Trăng: 731-498 | Trượt |
24/01/2023 | Bến Tre: 893-810 Vũng Tàu: 720-519 Bạc Liêu: 773-692 | Trượt |
23/01/2023 | Hồ Chí Minh: 152-448 Đồng Tháp: 750-440 Cà Mau: 517-709 | Trượt |
22/01/2023 | Tiền Giang: 503-445 Kiên Giang: 853-264 Đà Lạt: 223-214 | TRÚNG Đà Lạt 214 |
21/01/2023 | Hồ Chí Minh: 429-743 Long An: 594-840 Bình Phước: 812-804 Hậu Giang: 193-948 | Trượt |
20/01/2023 | Vĩnh Long: 735-180 Bình Dương: 553-491 Trà Vinh: 313-907 | Trượt |
19/01/2023 | Tây Ninh: 183-272 An Giang: 740-651 Bình Thuận: 413-352 | Trượt |
18/01/2023 | Đồng Nai: 460-248 Cần Thơ: 196-298 Sóc Trăng: 701-125 | Trượt |
17/01/2023 | Bến Tre: 259-880 Vũng Tàu: 582-479 Bạc Liêu: 150-573 | Trượt |
16/01/2023 | Hồ Chí Minh: 660-369 Đồng Tháp: 562-464 Cà Mau: 206-843 | Trượt |
15/01/2023 | Tiền Giang: 351-604 Kiên Giang: 959-717 Đà Lạt: 200-857 | Trượt |
14/01/2023 | Hồ Chí Minh: 355-531 Long An: 561-831 Bình Phước: 920-408 Hậu Giang: 110-908 | Trượt |
13/01/2023 | Vĩnh Long: 796-778 Bình Dương: 566-350 Trà Vinh: 888-546 | Trượt |
12/01/2023 | Tây Ninh: 696-827 An Giang: 743-583 Bình Thuận: 891-609 | Trượt |
11/01/2023 | Đồng Nai: 182-977 Cần Thơ: 976-767 Sóc Trăng: 530-285 | TRÚNG Đồng Nai 182 |
10/01/2023 | Bến Tre: 276-529 Vũng Tàu: 403-542 Bạc Liêu: 187-445 | Trượt |
09/01/2023 | Hồ Chí Minh: 224-365 Đồng Tháp: 953-348 Cà Mau: 537-728 | Trượt |
08/01/2023 | Tiền Giang: 852-631 Kiên Giang: 395-649 Đà Lạt: 570-858 | Trượt |
07/01/2023 | Hồ Chí Minh: 807-633 Long An: 980-564 Bình Phước: 241-529 Hậu Giang: 356-820 | TRÚNG Long An 980 |
06/01/2023 | Vĩnh Long: 861-805 Bình Dương: 787-579 Trà Vinh: 703-974 | Trượt |
05/01/2023 | Tây Ninh: 839-924 An Giang: 756-789 Bình Thuận: 625-638 | Trượt |
04/01/2023 | Đồng Nai: 482-701 Cần Thơ: 360-368 Sóc Trăng: 676-257 | Trượt |
03/01/2023 | Bến Tre: 384-753 Vũng Tàu: 106-409 Bạc Liêu: 839-148 | Trượt |
02/01/2023 | Hồ Chí Minh: 419-876 Đồng Tháp: 879-856 Cà Mau: 359-373 | Trượt |
01/01/2023 | Tiền Giang: 272-530 Kiên Giang: 545-441 Đà Lạt: 696-326 | Trượt |
31/12/2022 | Hồ Chí Minh: 978-756 Long An: 432-224 Bình Phước: 806-113 Hậu Giang: 970-789 | Trượt |
30/12/2022 | Vĩnh Long: 129-572 Bình Dương: 760-976 Trà Vinh: 645-310 | TRÚNG Vĩnh Long 129 |
29/12/2022 | Tây Ninh: 808-933 An Giang: 139-746 Bình Thuận: 814-159 | Trượt |
28/12/2022 | Đồng Nai: 179-112 Cần Thơ: 850-746 Sóc Trăng: 701-574 | Trượt |
27/12/2022 | Bến Tre: 432-711 Vũng Tàu: 669-735 Bạc Liêu: 535-268 | Trượt |
26/12/2022 | Hồ Chí Minh: 718-251 Đồng Tháp: 837-542 Cà Mau: 909-563 | Trượt |
25/12/2022 | Tiền Giang: 403-856 Kiên Giang: 280-677 Đà Lạt: 224-954 | Trượt |
24/12/2022 | Hồ Chí Minh: 604-781 Long An: 262-200 Bình Phước: 850-349 Hậu Giang: 617-803 | Trượt |
23/12/2022 | Vĩnh Long: 593-796 Bình Dương: 696-510 Trà Vinh: 720-611 | Trượt |
22/12/2022 | Tây Ninh: 612-745 An Giang: 203-848 Bình Thuận: 420-394 | Trượt |
21/12/2022 | Đồng Nai: 654-558 Cần Thơ: 394-343 Sóc Trăng: 738-967 | Trượt |
20/12/2022 | Bến Tre: 822-986 Vũng Tàu: 738-411 Bạc Liêu: 432-823 | Trượt |
19/12/2022 | Hồ Chí Minh: 513-887 Đồng Tháp: 677-741 Cà Mau: 521-873 | Trượt |
18/12/2022 | Tiền Giang: 127-773 Kiên Giang: 619-118 Đà Lạt: 464-904 | Trượt |
17/12/2022 | Hồ Chí Minh: 729-148 Long An: 462-160 Bình Phước: 139-808 Hậu Giang: 758-977 | Trượt |
16/12/2022 | Vĩnh Long: 200-968 Bình Dương: 658-796 Trà Vinh: 536-742 | Trượt |
15/12/2022 | Tây Ninh: 685-891 An Giang: 667-106 Bình Thuận: 605-415 | Trượt |
14/12/2022 | Đồng Nai: 678-713 Cần Thơ: 962-537 Sóc Trăng: 642-750 | Trượt |
13/12/2022 | Bến Tre: 438-130 Vũng Tàu: 157-722 Bạc Liêu: 321-112 | Trượt |
12/12/2022 | Hồ Chí Minh: 798-825 Đồng Tháp: 673-311 Cà Mau: 758-946 | TRÚNG Đồng Tháp 673 |
11/12/2022 | Tiền Giang: 660-972 Kiên Giang: 370-963 Đà Lạt: 232-592 | TRÚNG Tiền Giang 660 |
10/12/2022 | Hồ Chí Minh: 547-696 Long An: 729-572 Bình Phước: 425-760 Hậu Giang: 563-948 | Trượt |
09/12/2022 | Vĩnh Long: 677-349 Bình Dương: 566-813 Trà Vinh: 827-616 | Trượt |
08/12/2022 | Tây Ninh: 251-559 An Giang: 684-175 Bình Thuận: 764-747 | TRÚNG An Giang 684 |
07/12/2022 | Đồng Nai: 784-902 Cần Thơ: 488-754 Sóc Trăng: 233-449 | Trượt |
06/12/2022 | Bến Tre: 455-894 Vũng Tàu: 895-550 Bạc Liêu: 678-297 | Trượt |
05/12/2022 | Hồ Chí Minh: 377-177 Đồng Tháp: 135-460 Cà Mau: 451-290 | Trượt |
04/12/2022 | Tiền Giang: 716-897 Kiên Giang: 612-871 Đà Lạt: 298-448 | TRÚNG Tiền Giang 716 |
03/12/2022 | Hồ Chí Minh: 931-533 Long An: 622-956 Bình Phước: 988-672 Hậu Giang: 430-497 | Trượt |
02/12/2022 | Vĩnh Long: 559-628 Bình Dương: 947-923 Trà Vinh: 437-509 | TRÚNG Vĩnh Long 559 |
01/12/2022 | Tây Ninh: 864-797 An Giang: 312-115 Bình Thuận: 513-129 | Trượt |
Chủ Nhật | Tiền Giang L: TG-E1 | Kiên Giang L: 1K5 | Đà Lạt L: ĐL1K5 |
Giải tám | 55 | 64 | 26 |
Giải bảy | 871 | 749 | 803 |
Giải sáu | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
Giải năm | 3980 | 8530 | 9703 |
Giải tư | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
Giải ba | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
Giải nhì | 59107 | 93357 | 43086 |
Giải nhất | 77028 | 36163 | 33213 |
Đặc biệt | 459562 | 201243 | 951032 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 01 | 03, 03, 06 |
1 | 14, 14 | 18 | 13, 13 |
2 | 26, 28 | 20 | 25, 26, 27 |
3 | 30, 31, 36 | 30, 32 | |
4 | 43, 49 | 47 | |
5 | 53, 55 | 51, 57 | 53 |
6 | 62, 64 | 60, 61, 63, 64 | |
7 | 71, 73 | 71, 73, 78 | |
8 | 80, 83, 87 | 83 | 80, 84, 86, 88 |
9 | 92, 98, 99 | 90, 92 |