3.63 star / 716 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://cautailoc.com/cap-xiu-chu-mien-trung
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
26/05/2022 | Bình Định: 305-253 Quảng Trị: 102-475 Quảng Bình: 176-645 | Trượt |
25/05/2022 | Đà Nẵng: 111-913 Khánh Hòa: 564-649 | Trượt |
24/05/2022 | Đắk Lắk: 716-132 Quảng Nam: 189-249 | Trượt |
23/05/2022 | Thừa Thiên Huế: 943-329 Phú Yên: 400-954 | Trượt |
22/05/2022 | Kon Tum: 808-449 Khánh Hòa: 149-898 Thừa Thiên Huế: 136-428 | Trượt |
21/05/2022 | Đà Nẵng: 523-529 Quảng Ngãi: 897-923 Đắk Nông: 343-966 | Trượt |
20/05/2022 | Gia Lai: 950-322 Ninh Thuận: 538-714 | Trượt |
19/05/2022 | Bình Định: 702-602 Quảng Trị: 126-957 Quảng Bình: 918-953 | TRÚNG Bình Định 702 |
18/05/2022 | Đà Nẵng: 102-636 Khánh Hòa: 712-184 | Trượt |
17/05/2022 | Đắk Lắk: 367-363 Quảng Nam: 202-933 | Trượt |
16/05/2022 | Thừa Thiên Huế: 530-676 Phú Yên: 120-722 | Trượt |
15/05/2022 | Kon Tum: 554-937 Khánh Hòa: 312-679 Thừa Thiên Huế: 214-759 | Trượt |
14/05/2022 | Đà Nẵng: 819-202 Quảng Ngãi: 110-541 Đắk Nông: 360-974 | Trượt |
13/05/2022 | Gia Lai: 719-857 Ninh Thuận: 193-531 | Trượt |
12/05/2022 | Bình Định: 506-381 Quảng Trị: 243-247 Quảng Bình: 430-191 | Trượt |
11/05/2022 | Đà Nẵng: 274-309 Khánh Hòa: 258-436 | Trượt |
10/05/2022 | Đắk Lắk: 014-271 Quảng Nam: 770-494 | Trượt |
09/05/2022 | Thừa Thiên Huế: 122-621 Phú Yên: 603-293 | Trượt |
08/05/2022 | Kon Tum: 459-852 Khánh Hòa: 381-202 Thừa Thiên Huế: 342-849 | TRÚNG Khánh Hòa 202 |
07/05/2022 | Đà Nẵng: 978-244 Quảng Ngãi: 730-618 Đắk Nông: 238-527 | Trượt |
06/05/2022 | Gia Lai: 496-677 Ninh Thuận: 943-614 | Trượt |
05/05/2022 | Bình Định: 641-723 Quảng Trị: 326-249 Quảng Bình: 276-360 | Trượt |
04/05/2022 | Đà Nẵng: 307-735 Khánh Hòa: 258-229 | Trượt |
03/05/2022 | Đắk Lắk: 639-528 Quảng Nam: 766-527 | TRÚNG Đắk Lắk 528 |
02/05/2022 | Thừa Thiên Huế: 236-580 Phú Yên: 250-985 | Trượt |
01/05/2022 | Kon Tum: 405-700 Khánh Hòa: 996-712 Thừa Thiên Huế: 758-542 | Trượt |
30/04/2022 | Đà Nẵng: 738-271 Quảng Ngãi: 181-326 Đắk Nông: 119-610 | Trượt |
29/04/2022 | Gia Lai: 136-444 Ninh Thuận: 906-399 | Trượt |
28/04/2022 | Bình Định: 896-529 Quảng Trị: 870-976 Quảng Bình: 465-582 | Trượt |
27/04/2022 | Đà Nẵng: 716-228 Khánh Hòa: 353-917 | Trượt |
26/04/2022 | Đắk Lắk: 134-805 Quảng Nam: 466-638 | Trượt |
25/04/2022 | Thừa Thiên Huế: 890-885 Phú Yên: 677-161 | Trượt |
24/04/2022 | Kon Tum: 955-148 Khánh Hòa: 119-665 Thừa Thiên Huế: 832-969 | Trượt |
23/04/2022 | Đà Nẵng: 838-472 Quảng Ngãi: 694-475 Đắk Nông: 604-702 | Trượt |
22/04/2022 | Gia Lai: 754-305 Ninh Thuận: 433-878 | Trượt |
21/04/2022 | Bình Định: 646-354 Quảng Trị: 564-495 Quảng Bình: 853-796 | Trượt |
20/04/2022 | Đà Nẵng: 841-809 Khánh Hòa: 498-209 | Trượt |
19/04/2022 | Đắk Lắk: 369-387 Quảng Nam: 555-457 | Trượt |
18/04/2022 | Thừa Thiên Huế: 509-686 Phú Yên: 290-996 | Trượt |
17/04/2022 | Kon Tum: 829-359 Khánh Hòa: 806-259 Thừa Thiên Huế: 899-392 | Trượt |
16/04/2022 | Đà Nẵng: 181-685 Quảng Ngãi: 249-990 Đắk Nông: 456-364 | Trượt |
15/04/2022 | Gia Lai: 384-357 Ninh Thuận: 909-860 | Trượt |
14/04/2022 | Bình Định: 838-348 Quảng Trị: 544-512 Quảng Bình: 359-727 | Trượt |
13/04/2022 | Đà Nẵng: 823-748 Khánh Hòa: 486-172 | Trượt |
12/04/2022 | Đắk Lắk: 805-603 Quảng Nam: 641-839 | Trượt |
11/04/2022 | Thừa Thiên Huế: 310-958 Phú Yên: 729-989 | Trượt |
10/04/2022 | Kon Tum: 377-161 Khánh Hòa: 963-583 Thừa Thiên Huế: 548-661 | Trượt |
09/04/2022 | Đà Nẵng: 169-413 Quảng Ngãi: 831-696 Đắk Nông: 616-693 | TRÚNG Đà Nẵng 169 |
08/04/2022 | Gia Lai: 799-490 Ninh Thuận: 733-657 | Trượt |
07/04/2022 | Bình Định: 690-745 Quảng Trị: 661-371 Quảng Bình: 693-637 | Trượt |
06/04/2022 | Đà Nẵng: 710-913 Khánh Hòa: 880-721 | Trượt |
05/04/2022 | Đắk Lắk: 510-890 Quảng Nam: 400-264 | Trượt |
04/04/2022 | Thừa Thiên Huế: 845-129 Phú Yên: 387-925 | Trượt |
03/04/2022 | Kon Tum: 697-287 Khánh Hòa: 736-707 Thừa Thiên Huế: 842-901 | Trượt |
02/04/2022 | Đà Nẵng: 185-990 Quảng Ngãi: 195-659 Đắk Nông: 641-756 | TRÚNG Đà Nẵng 990 |
01/04/2022 | Gia Lai: 142-165 Ninh Thuận: 135-340 | Trượt |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 14 | 77 | 61 |
Giải bảy | 863 | 339 | 815 |
Giải sáu | 3735 3988 4253 | 5924 1377 5878 | 6293 0096 3835 |
Giải năm | 7299 | 7526 | 1293 |
Giải tư | 26038 91543 68015 62265 13535 37470 44657 | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 | 55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 |
Giải ba | 27637 26178 | 32476 95108 | 97429 45760 |
Giải nhì | 81013 | 97710 | 16562 |
Giải nhất | 98922 | 95383 | 99240 |
Đặc biệt | 660307 | 455147 | 379367 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 07 | 03, 08 | 07 |
1 | 13, 14, 15 | 10 | 15, 16 |
2 | 22 | 24, 24, 26 | 29 |
3 | 35, 35, 37, 38 | 39 | 35 |
4 | 43 | 47, 49 | 40 |
5 | 53, 57 | 52, 56, 58 | |
6 | 63, 65 | 60, 61, 62, 67 | |
7 | 70, 78 | 75, 76, 77, 77, 78 | |
8 | 88 | 82, 83 | 80 |
9 | 99 | 93, 97 | 93, 93, 96, 99 |