3.63 star / 798 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://cautailoc.com/cap-xiu-chu-mien-trung
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
28/01/2023 | Đà Nẵng: 465-559 Quảng Ngãi: 525-191 Đắk Nông: 697-257 | Trượt |
27/01/2023 | Gia Lai: 440-709 Ninh Thuận: 187-665 | Trượt |
26/01/2023 | Bình Định: 880-902 Quảng Trị: 572-602 Quảng Bình: 787-141 | Trượt |
25/01/2023 | Đà Nẵng: 212-628 Khánh Hòa: 128-528 | Trượt |
24/01/2023 | Đắk Lắk: 912-891 Quảng Nam: 975-363 | TRÚNG Quảng Nam 363 |
23/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 132-872 Phú Yên: 527-268 | Trượt |
22/01/2023 | Kon Tum: 824-119 Khánh Hòa: 516-221 Thừa Thiên Huế: 975-407 | Trượt |
21/01/2023 | Đà Nẵng: 619-979 Quảng Ngãi: 242-460 Đắk Nông: 393-074 | TRÚNG Đà Nẵng 979 TRÚNG Đắk Nông 074 |
20/01/2023 | Gia Lai: 914-648 Ninh Thuận: 546-844 | Trượt |
19/01/2023 | Bình Định: 924-699 Quảng Trị: 568-343 Quảng Bình: 172-263 | Trượt |
18/01/2023 | Đà Nẵng: 649-701 Khánh Hòa: 635-710 | TRÚNG Đà Nẵng 701 |
17/01/2023 | Đắk Lắk: 984-497 Quảng Nam: 232-489 | TRÚNG Quảng Nam 232 |
16/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 251-212 Phú Yên: 676-717 | Trượt |
15/01/2023 | Kon Tum: 264-584 Khánh Hòa: 104-873 Thừa Thiên Huế: 772-544 | Trượt |
14/01/2023 | Đà Nẵng: 879-432 Quảng Ngãi: 121-469 Đắk Nông: 406-313 | Trượt |
13/01/2023 | Gia Lai: 885-765 Ninh Thuận: 386-200 | Trượt |
12/01/2023 | Bình Định: 463-344 Quảng Trị: 434-107 Quảng Bình: 205-708 | Trượt |
11/01/2023 | Đà Nẵng: 421-361 Khánh Hòa: 703-196 | TRÚNG Đà Nẵng 421 |
10/01/2023 | Đắk Lắk: 501-493 Quảng Nam: 744-883 | Trượt |
09/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 886-081 Phú Yên: 473-288 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 886 |
08/01/2023 | Kon Tum: 938-346 Khánh Hòa: 896-808 Thừa Thiên Huế: 326-793 | Trượt |
07/01/2023 | Đà Nẵng: 641-548 Quảng Ngãi: 933-111 Đắk Nông: 465-204 | Trượt |
06/01/2023 | Gia Lai: 683-408 Ninh Thuận: 386-119 | TRÚNG Ninh Thuận 386 |
05/01/2023 | Bình Định: 769-360 Quảng Trị: 779-704 Quảng Bình: 441-738 | Trượt |
04/01/2023 | Đà Nẵng: 658-925 Khánh Hòa: 368-534 | Trượt |
03/01/2023 | Đắk Lắk: 278-801 Quảng Nam: 325-333 | Trượt |
02/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 730-135 Phú Yên: 584-708 | Trượt |
01/01/2023 | Kon Tum: 915-726 Khánh Hòa: 644-268 Thừa Thiên Huế: 608-295 | TRÚNG Khánh Hòa 644 |
31/12/2022 | Đà Nẵng: 404-519 Quảng Ngãi: 420-936 Đắk Nông: 707-323 | Trượt |
30/12/2022 | Gia Lai: 725-579 Ninh Thuận: 351-199 | TRÚNG Gia Lai 725 |
29/12/2022 | Bình Định: 565-448 Quảng Trị: 106-385 Quảng Bình: 453-958 | Trượt |
28/12/2022 | Đà Nẵng: 311-918 Khánh Hòa: 907-365 | Trượt |
27/12/2022 | Đắk Lắk: 607-943 Quảng Nam: 619-974 | Trượt |
26/12/2022 | Thừa Thiên Huế: 673-974 Phú Yên: 944-145 | Trượt |
25/12/2022 | Kon Tum: 856-817 Khánh Hòa: 559-322 Thừa Thiên Huế: 229-190 | Trượt |
24/12/2022 | Đà Nẵng: 508-816 Quảng Ngãi: 993-154 Đắk Nông: 126-161 | Trượt |
23/12/2022 | Gia Lai: 383-701 Ninh Thuận: 674-252 | Trượt |
22/12/2022 | Bình Định: 877-856 Quảng Trị: 616-283 Quảng Bình: 316-938 | TRÚNG Bình Định 877 |
21/12/2022 | Đà Nẵng: 858-718 Khánh Hòa: 835-141 | Trượt |
20/12/2022 | Đắk Lắk: 494-837 Quảng Nam: 675-845 | Trượt |
19/12/2022 | Thừa Thiên Huế: 280-912 Phú Yên: 792-676 | Trượt |
18/12/2022 | Kon Tum: 863-730 Khánh Hòa: 397-173 Thừa Thiên Huế: 282-284 | Trượt |
17/12/2022 | Đà Nẵng: 412-813 Quảng Ngãi: 379-654 Đắk Nông: 961-380 | Trượt |
16/12/2022 | Gia Lai: 608-370 Ninh Thuận: 868-403 | Trượt |
15/12/2022 | Bình Định: 866-338 Quảng Trị: 957-666 Quảng Bình: 322-733 | Trượt |
14/12/2022 | Đà Nẵng: 256-198 Khánh Hòa: 146-109 | TRÚNG Đà Nẵng 256 |
13/12/2022 | Đắk Lắk: 353-606 Quảng Nam: 172-839 | Trượt |
12/12/2022 | Thừa Thiên Huế: 182-538 Phú Yên: 628-534 | Trượt |
11/12/2022 | Kon Tum: 243-834 Khánh Hòa: 839-607 Thừa Thiên Huế: 211-481 | Trượt |
10/12/2022 | Đà Nẵng: 475-367 Quảng Ngãi: 968-462 Đắk Nông: 544-458 | Trượt |
09/12/2022 | Gia Lai: 724-849 Ninh Thuận: 730-506 | Trượt |
08/12/2022 | Bình Định: 455-137 Quảng Trị: 150-482 Quảng Bình: 937-820 | Trượt |
07/12/2022 | Đà Nẵng: 910-868 Khánh Hòa: 737-790 | Trượt |
06/12/2022 | Đắk Lắk: 858-740 Quảng Nam: 764-532 | Trượt |
05/12/2022 | Thừa Thiên Huế: 826-272 Phú Yên: 449-218 | Trượt |
04/12/2022 | Kon Tum: 029-361 Khánh Hòa: 436-198 Thừa Thiên Huế: 262-443 | Trượt |
03/12/2022 | Đà Nẵng: 434-692 Quảng Ngãi: 471-545 Đắk Nông: 756-378 | Trượt |
02/12/2022 | Gia Lai: 948-127 Ninh Thuận: 142-615 | TRÚNG Gia Lai 948 |
01/12/2022 | Bình Định: 543-772 Quảng Trị: 895-639 Quảng Bình: 709-822 | Trượt |
Chủ Nhật | Kon Tum XSKT | Khánh Hòa XSKH | Thừa Thiên Huế XSTTH |
Giải tám | 36 | 20 | 18 |
Giải bảy | 634 | 455 | 961 |
Giải sáu | 3593 0311 3916 | 2363 0100 1576 | 3437 8803 3353 |
Giải năm | 5523 | 8828 | 7628 |
Giải tư | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải ba | 09865 22961 | 30164 71539 | 51155 70773 |
Giải nhì | 32571 | 32987 | 44488 |
Giải nhất | 74575 | 11543 | 12356 |
Đặc biệt | 192275 | 703228 | 496565 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 00 | 03 |
1 | 11, 16 | 13, 14 | 18 |
2 | 22, 23 | 20, 28, 28 | 25, 28 |
3 | 34, 36 | 31, 39 | 37, 37 |
4 | 43 | 48 | |
5 | 55 | 51, 53, 55, 56, 59 | |
6 | 61, 65 | 63, 64, 64 | 61, 65 |
7 | 71, 75, 75 | 70, 73, 76 | 73, 75, 77 |
8 | 83, 86, 87 | 82, 87 | 88 |
9 | 93, 99 |