3.63 star / 1.061 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
https://cautailoc.com/cap-xiu-chu-mien-trung
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
27/03/2025 | Bình Định: 102-337 Quảng Trị: 632-682 Quảng Bình: 947-941 | TRÚNG Bình Định 102 |
26/03/2025 | Đà Nẵng: 546-693 Khánh Hòa: 203-740 | Trượt |
25/03/2025 | Đắk Lắk: 166-839 Quảng Nam: 354-414 | Trượt |
24/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 985-297 Phú Yên: 557-904 | Trượt |
23/03/2025 | Kon Tum: 487-568 Khánh Hòa: 521-653 Thừa Thiên Huế: 869-212 | Trượt |
22/03/2025 | Đà Nẵng: 468-967 Quảng Ngãi: 374-365 Đắk Nông: 317-208 | Trượt |
21/03/2025 | Gia Lai: 813-717 Ninh Thuận: 382-505 | TRÚNG Gia Lai 813 |
20/03/2025 | Bình Định: 991-915 Quảng Trị: 183-460 Quảng Bình: 232-366 | Trượt |
19/03/2025 | Đà Nẵng: 394-797 Khánh Hòa: 306-388 | Trượt |
18/03/2025 | Đắk Lắk: 220-772 Quảng Nam: 213-459 | Trượt |
17/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 363-366 Phú Yên: 625-532 | Trượt |
16/03/2025 | Kon Tum: 314-829 Khánh Hòa: 246-684 Thừa Thiên Huế: 543-457 | Trượt |
15/03/2025 | Đà Nẵng: 848-162 Quảng Ngãi: 569-335 Đắk Nông: 326-527 | Trượt |
14/03/2025 | Gia Lai: 597-523 Ninh Thuận: 667-166 | Trượt |
13/03/2025 | Bình Định: 310-284 Quảng Trị: 986-283 Quảng Bình: 121-285 | Trượt |
12/03/2025 | Đà Nẵng: 189-985 Khánh Hòa: 839-724 | Trượt |
11/03/2025 | Đắk Lắk: 656-710 Quảng Nam: 507-465 | Trượt |
10/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 804-315 Phú Yên: 223-241 | TRÚNG Phú Yên 241 |
09/03/2025 | Kon Tum: 518-694 Khánh Hòa: 677-943 Thừa Thiên Huế: 185-102 | TRÚNG Kon Tum 518 |
08/03/2025 | Đà Nẵng: 330-112 Quảng Ngãi: 989-452 Đắk Nông: 159-377 | TRÚNG Đắk Nông 159 |
07/03/2025 | Gia Lai: 867-226 Ninh Thuận: 476-380 | Trượt |
06/03/2025 | Bình Định: 565-440 Quảng Trị: 200-762 Quảng Bình: 254-533 | TRÚNG Quảng Trị 200 |
05/03/2025 | Đà Nẵng: 536-198 Khánh Hòa: 959-724 | Trượt |
04/03/2025 | Đắk Lắk: 673-540 Quảng Nam: 713-344 | Trượt |
03/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 381-419 Phú Yên: 264-996 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 419 |
02/03/2025 | Kon Tum: 836-638 Khánh Hòa: 983-684 Thừa Thiên Huế: 762-830 | Trượt |
01/03/2025 | Đà Nẵng: 104-635 Quảng Ngãi: 687-364 Đắk Nông: 144-346 | Trượt |
28/02/2025 | Gia Lai: 583-517 Ninh Thuận: 842-845 | Trượt |
27/02/2025 | Bình Định: 931-474 Quảng Trị: 642-159 Quảng Bình: 601-468 | TRÚNG Quảng Trị 642 |
26/02/2025 | Đà Nẵng: 749-516 Khánh Hòa: 855-915 | Trượt |
25/02/2025 | Đắk Lắk: 813-165 Quảng Nam: 684-590 | Trượt |
24/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 838-454 Phú Yên: 575-496 | Trượt |
23/02/2025 | Kon Tum: 593-212 Khánh Hòa: 493-723 Thừa Thiên Huế: 227-461 | Trượt |
22/02/2025 | Đà Nẵng: 856-614 Quảng Ngãi: 402-899 Đắk Nông: 151-755 | Trượt |
21/02/2025 | Gia Lai: 571-364 Ninh Thuận: 626-674 | Trượt |
20/02/2025 | Bình Định: 434-802 Quảng Trị: 929-402 Quảng Bình: 618-543 | TRÚNG Quảng Trị 402 |
19/02/2025 | Đà Nẵng: 966-754 Khánh Hòa: 297-465 | TRÚNG Khánh Hòa 465 |
18/02/2025 | Đắk Lắk: 228-864 Quảng Nam: 450-538 | Trượt |
17/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 241-552 Phú Yên: 585-189 | Trượt |
16/02/2025 | Kon Tum: 498-786 Khánh Hòa: 158-449 Thừa Thiên Huế: 746-158 | Trượt |
15/02/2025 | Đà Nẵng: 189-626 Quảng Ngãi: 992-366 Đắk Nông: 428-728 | Trượt |
14/02/2025 | Gia Lai: 141-557 Ninh Thuận: 794-903 | TRÚNG Gia Lai 557 |
13/02/2025 | Bình Định: 802-901 Quảng Trị: 970-223 Quảng Bình: 994-519 | Trượt |
12/02/2025 | Đà Nẵng: 589-756 Khánh Hòa: 351-473 | Trượt |
11/02/2025 | Đắk Lắk: 426-299 Quảng Nam: 181-380 | Trượt |
10/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 270-427 Phú Yên: 943-378 | Trượt |
09/02/2025 | Kon Tum: 713-429 Khánh Hòa: 746-959 Thừa Thiên Huế: 643-702 | Trượt |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 483-687 Quảng Ngãi: 742-519 Đắk Nông: 850-255 | TRÚNG Quảng Ngãi 519 |
07/02/2025 | Gia Lai: 848-781 Ninh Thuận: 835-879 | Trượt |
06/02/2025 | Bình Định: 744-717 Quảng Trị: 576-852 Quảng Bình: 313-909 | Trượt |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 405-699 Khánh Hòa: 493-690 | Trượt |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 230-752 Quảng Nam: 923-192 | TRÚNG Đắk Lắk 230 |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 542-808 Phú Yên: 837-569 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 808 |
02/02/2025 | Kon Tum: 469-561 Khánh Hòa: 928-541 Thừa Thiên Huế: 671-992 | Trượt |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 366-632 Quảng Ngãi: 823-636 Đắk Nông: 857-810 | Trượt |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 58 | 88 | 38 |
Giải bảy | 180 | 923 | 628 |
Giải sáu | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 | 1353 4871 2889 |
Giải năm | 9522 | 8722 | 3615 |
Giải tư | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
Giải ba | 31299 55068 | 44428 85890 | 53460 97749 |
Giải nhì | 64502 | 11937 | 96017 |
Giải nhất | 97794 | 02593 | 24727 |
Đặc biệt | 464102 | 712024 | 103238 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03 | ||
1 | 15 | 15, 17, 17 | |
2 | 21, 22, 22, 24 | 22, 22, 23, 24, 28 | 27, 28 |
3 | 37 | 30, 38, 38 | |
4 | 41, 45, 45 | 41, 47 | 48, 49 |
5 | 51, 58 | 53 | |
6 | 68 | 60, 65 | |
7 | 71, 77 | ||
8 | 80, 81 | 82, 85, 87, 88, 88 | 89 |
9 | 92, 94, 99 | 90, 93, 93, 96 | 90, 96 |